Có 1 kết quả:

近乎同步 jìn hū tóng bù ㄐㄧㄣˋ ㄏㄨ ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

plesiochronous

Bình luận 0